Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bén tiếng
[bén tiếng]
|
be used to someone's voice ( quen hơi quen tiếng )
Từ điển Việt - Việt
bén tiếng
|
tính từ
quen đến mức hiểu nhau
hai anh chị bắt đầu bén tiếng